Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千葉 ちば
thành phố Chiba
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
大和言葉 やまとことば
ngôn ngữ tiếng nhật cổ xưa hoặc nguyên thủy