Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千里丘陵
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)