Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千鳥屋宗家
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
宗家 そうけ そうか
chủ gia đình; tôn ti trật tự gia đình.
鳥屋 とや とりや
nơi bán chim; cửa hàng bán chim.
千家 せんけ せんげ
trường học senke (của) nghi lễ chè
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
ニュージーランド千鳥 ニュージーランドちどり ニュージーランドチドリ
Charadrius obscurus (là một loài chim trong họ Charadriidae)