Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千鳥屋宗家
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
宗家 そうけ そうか
chủ gia đình; tôn ti trật tự gia đình.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
鳥屋 とや とりや
nơi bán chim; cửa hàng bán chim.
千家 せんけ せんげ
trường học senke (của) nghi lễ chè
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
千鳥草 ちどりそう
hoa phi yến; hoa la lét; hoa tai thỏ; hoa chân chim