Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 午後の微笑
午後 ごご
vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều
微笑 びしょう
sự mỉm cười.
午後一 ごごいち
điều đầu tiên vào buổi chiều
午後中 ごごじゅう ごごなか
khắp cả (suốt) buổi chiều
今日の午後 きょうのごご
chiều nay.
微笑み ほほえみ ほおえみ
mỉm cười
微笑む ほほえむ
cười mỉm
微苦笑 びくしょう
nụ cười hơi gượng gạo; sự cười hơi gượng gạo, sự mỉm cười pha chút gượng gạo