Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半ば紛れで なかばまぐれで
một phần là do may mắn.
気まぐれで きまぐれで
thất thường, hay thay đổi
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
であれば でれば
nếu đó là trường hợp...
きまぐれで
on whim
半ば なかば
giữa
紛れ まぎれ まぐれ
sự may mắn; cơ may