半ば紛れで
なかばまぐれで
☆ Cụm từ
Một phần là do may mắn.

半ば紛れで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半ば紛れで
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
紛れ まぎれ まぐれ
sự may mắn; cơ may
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
であれば でれば
nếu đó là trường hợp...
半ばまぐれで なかばまぐれで
Một nửa là do may mắn.
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
気紛れ きまぐれ
tính khí thất thường; sự thất thường; thất thường; sự thay đổi thất thường; thay đổi thất thường; sự thăng trầm
紛れる まぎれる
bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; bị làm sao lãng; bị phân tâm