半分に分ける
はんぶんにわける
Chia đôi
Chia hai.

半分に分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半分に分ける
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
半分 はんぶん はんぷん
Một nửa.
群に分ける ぐんにわける
chia thành nhiều nhóm
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
約半分 やくはんぶん
khoảng một nửa.
話半分 はなしはんぶん
nói lấp lửng; nói nửa chừng; nghe chỉ một nửa câu chuyện