群に分ける
ぐんにわける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chia thành nhiều nhóm

Bảng chia động từ của 群に分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群に分ける/ぐんにわけるる |
Quá khứ (た) | 群に分けた |
Phủ định (未然) | 群に分けない |
Lịch sự (丁寧) | 群に分けます |
te (て) | 群に分けて |
Khả năng (可能) | 群に分けられる |
Thụ động (受身) | 群に分けられる |
Sai khiến (使役) | 群に分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群に分けられる |
Điều kiện (条件) | 群に分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 群に分けいろ |
Ý chí (意向) | 群に分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 群に分けるな |
群に分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群に分ける
半分に分ける はんぶんにわける
chia đôi
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
分ける わける
chia ra
分類群 ぶんるいぐん
taxon
部分群 ぶぶんぐん
subgroup, partial group
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
項目別に分ける こうもくべつにわける
để phân loại gần đề tài