約半分
やくはんぶん「ƯỚC BÁN PHÂN」
☆ Danh từ
Khoảng một nửa.

約半分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 約半分
約分 やくぶん
giản ước (phân số)
約半年 やくはんねん やくはんとし
khoảng nửa năm
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
半分 はんぶん はんぷん
Một nửa.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.