半券
はんけん「BÁN KHOÁN」
☆ Danh từ
Cuống (của một vé)

半券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半券
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
券 けん
bản
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
硬券 こうけん
train ticket printed on thick paper