半加算機
はんかさんき「BÁN GIA TOÁN KI」
☆ Danh từ
Máy lấy tổng một nửa
Bộ nửa cộng

半加算機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半加算機
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
加算機 かさんき
bộ cộng (viết); thêm máy
半加算器 はんかさんき
máy lấy tổng một nửa
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
非加算機能 ひかさんきのう
chức năng không cộng
加算機式計算器 かさんきしきけいさんき
máy tính tay có logic số học
加算 かさん
phép cộng.
算術加算 さんじゅつかさん
phép cộng số học