Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
加算機 かさんき
bộ cộng (viết); thêm máy
半加算機 はんかさんき
máy lấy tổng một nửa
追加機能 ついかきのう
hàm cộng
非機能要件 ひきのーよーけん
yêu cầu phi chức năng
加算機式計算器 かさんきしきけいさんき
máy tính tay có logic số học
加算 かさん
phép cộng.