半農半漁
はんのうはんぎょ「BÁN NÔNG BÁN NGƯ」
☆ Danh từ
Nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp.

半農半漁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半農半漁
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半農 はんのう
Bán nông nghiệp
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
半 はん
bán
半人半獣 はんじんはんじゅう
nửa người nửa thú
半死半生 はんしはんしょう はんしはんせい
chết dở sống dở.