半壊
はんかい「BÁN HOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bị hư hại phân nửa (ngôi nhà...)

Từ trái nghĩa của 半壊
Bảng chia động từ của 半壊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 半壊する/はんかいする |
Quá khứ (た) | 半壊した |
Phủ định (未然) | 半壊しない |
Lịch sự (丁寧) | 半壊します |
te (て) | 半壊して |
Khả năng (可能) | 半壊できる |
Thụ động (受身) | 半壊される |
Sai khiến (使役) | 半壊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 半壊すられる |
Điều kiện (条件) | 半壊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 半壊しろ |
Ý chí (意向) | 半壊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 半壊するな |
半壊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半壊
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
半 はん
bán
圧壊 あっかい
bị phá hoại khi chịu nén
不壊 ふえ
không thể phá hủy