半官半民
はんかんはんみん「BÁN QUAN BÁN DÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kiểu nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân
半官半民会社
Công ty cổ phần một nửa là cổ phần thuộc nhà nước, một nửa là tư nhân
Nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân.

半官半民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半官半民
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半官的 はんかんてき
nửa chính thức; bán chính thức
半官報 はんかんぽう
giấy semiofficial
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
半 はん
bán
半人半獣 はんじんはんじゅう
nửa người nửa thú