Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半導体故障解析
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
故障の木解析 こしょーのきかいせき
phân tích cây thất bại
半導体 はんどうたい
chất bán dẫn
故障モードと影響解析 こしょーモードとえーきょーかいせき
phân tích chế độ lỗi và hiệu ứng
流体解析 りゅーたいかいせき
tính toán động lực học chất lưu
半導体ウエハ はんどうたいウエハ
đĩa bán dẫn
半導体ディスク はんどうたいディスク
đĩa bán dẫn
半導体パッケージ はんどうたいパッケージ
gói bán dẫn