故障モードと影響解析
こしょーモードとえーきょーかいせき
Phân tích chế độ lỗi và hiệu ứng
Phân tích các kiểu sai hỏng và tác động của nó
Phân tích các kiểu sai hỏng và tác động
Phân tích dạng lỗi và tác động của nó
Phân tích dạng lỗi và tác động của nó (fmea)
故障モードと影響解析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故障モードと影響解析
モード解析 モードかいせき
phân tích modal, phân tích dao động
影響波及解析 えいきょうはきゅうかいせき
sự phân tích lan truyền ảnh hưởng
故障の木解析 こしょーのきかいせき
phân tích cây thất bại
影響 えいきょう
ảnh hưởng; sự ảnh hưởng; cái ảnh hưởng
故障 こしょう
sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố
解析 かいせき
sự phân tích; phân tích
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
好影響 こうえいきょう
Ảnh hưởng thuận lợi; ảnh hưởng tốt