Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半導体製造装置
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
半導体露光装置 はんどうたいろこうそうち
thiết bị tiếp xúc bán dẫn
純水製造装置 じゅんすいせいぞうそうち
máy lọc nước tinh khiết
純水製造装置 じゅんすいせいぞうそうち
máy lọc nước
半導体 はんどうたい
chất bán dẫn
蒸留水製造装置 じょうりゅうすいせいぞうそうち
máy lọc nước cất
超純水製造装置 ちょうじゅんすいせいぞうそうち
máy lọc nước siêu tinh khiết