半弓
はんきゅう「BÁN CUNG」
☆ Danh từ
Cây cung nhỏ

半弓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半弓
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
脳弓 のうきゅう
vòm não
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây
弓道 きゅうどう
thuật bắn cung; bắn cung