半時間
はんじかん「BÁN THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Nửa giờ.
半時間
ほどすごい
土砂降
りだった。
Trời mưa như điên trong khoảng nửa giờ.
半時間
したら
彼
はここに
来
るでしょう。
Anh ấy sẽ đến đây trong nửa giờ nữa.

半時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半時間
時半 じはん ときはん
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
半時 はんとき はんじ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
小半時 こはんとき
approximatively thirty minutes
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình