Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半澤洵
洵美 じゅんび まことび
công tử bột; đẹp đúng
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
半 はん
bán