Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
公共交通機関 こうきょうこうつうきかん
phương tiện công cộng
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
市バス しバス
xe buýt thành phố
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
半田 はんだ ハンダ
hàn; hợp kim thiếc