Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半盲症 はんもうしょう はんめくらしょう
sự đui mù, sự mù quáng
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
盲 めくら めしい もう
Cũng
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲虻 めくらあぶ メクラアブ
deerfly (Chrysops suavis)
盲縞 めくらじま
plain blue cotton