半盲症
はんもうしょう はんめくらしょう「BÁN MANH CHỨNG」
☆ Danh từ
Sự đui mù, sự mù quáng

半盲症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半盲症
半盲 はんもう はんめくら
sự mù một bên mắt
夜盲症 やもうしょう
chứng mù đêm
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
盲 めくら めしい もう
Cũng