半群
はんぐん「BÁN QUẦN」
Nửa nhóm
半群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半群
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
群 ぐん むら
nhóm