半股引き
はんももひき はんまたびき「BÁN CỔ DẪN」
☆ Danh từ
Bắt quỳ quần áo lót

半股引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半股引き
股引き またびき
quần dài
股引 ももひき
quần dài
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong