股引き
またびき「CỔ DẪN」
Quần dài

股引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 股引き
半股引き はんももひき はんまたびき
bắt quỳ quần áo lót
股引 ももひき
quần dài
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong