半自動溶接機
はんじどうようせつき
☆ Danh từ
Máy hàn bán tự động
半自動溶接機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半自動溶接機
半自動溶接機(レンタル) はんじどうようせつき(レンタル)
Máy hàn bán tự động (cho thuê)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
溶接機 ようせつき
máy hàn.
半自動 はんじどう
bán tự động
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
自動車溶接関連 じどうしゃようせつかんれん
liên quan đến hàn ô tô
パイプ溶接機 ぱいぷようせつき
máy hàn ống.
バッテリー溶接機 バッテリーようせつき
máy hàn pin