自動車溶接関連
じどうしゃようせつかんれん
☆ Danh từ
Liên quan đến hàn ô tô
自動車溶接関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車溶接関連
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
車用その他溶接関連 くるまようそのほかようせつかんれん
các liên quan hàn khác cho xe
自転車ブレーキ関連 じてんしゃブレーキかんれん
sản phẩm liên quan đến phanh xe đạp
自転車ハンドル関連 じてんしゃハンドルかんれん
sản phẩm liên quan đến tay lái xe đạp
自転車ギヤ関連 じてんしゃギヤかんれん
sản phẩm liên quan đến bánh răng xe đạp
自転車チェーン関連 じてんしゃチェーンかんれん
sản phẩm liên quan đến xích xe đạp
半自動溶接機 はんじどうようせつき
máy hàn bán tự động
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.