半自動
はんじどう「BÁN TỰ ĐỘNG」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Bán tự động

半自動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半自動
半自動小銃 はんじどうしょうじゅう
súng trường bán tự động
半自動溶接機 はんじどうようせつき
máy hàn bán tự động
半自動梱包器 はんじどうこんぽうき
máy đóng gói bán tự động
半自動溶接機(レンタル) はんじどうようせつき(レンタル)
Máy hàn bán tự động (cho thuê)
自動/半自動梱包器 じどう/はんじどうこんぽううつわ
Máy đóng gói tự động/bán tự động.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình