Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金蔵 かねぐら きんぞう
kho chứa của cải
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
半金 はんきん
phân nửa số tiền
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
埋蔵金 まいぞうきん
chôn cất vàng; chôn cất kho báu
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình