Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半角正接置換
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
半角 はんかく
ký tự nửa chiều rộng; ký tự nửa độ rộng; chữ khổ hẹp (half-width)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
置換 ちかん
người thay thế
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正接 せいせつ
tiếp tuyến, tiếp xúc
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion