正接
せいせつ「CHÁNH TIẾP」
Tiếp xúc, tiếp tuyến
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiếp tuyến, tiếp xúc

Từ đồng nghĩa của 正接
noun
正接 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正接
誘電正接 ゆうでんせいせつ
tiếp giáp chất điện môi
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
間接正犯 かんせつせいはん
người phạm tội gián tiếp
直接正犯 ちょくせつせいはん
thủ phạm trực tiếp gây án
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác