半開
はんかい「BÁN KHAI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Semicivilized

Từ trái nghĩa của 半開
半開 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半開
半開き はんびらき
mở ra một nửa; (cửa) đóng hờ; khép hờ; (hoa) mới nở
半開国 はんかいこく
phát triển nước dưới; nước khai hóa nửa
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
哆開 哆開
sự nẻ ra
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình