Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半音階 はんおんかい
(âm nhạc) âm giai nửa cung
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
半諧音 はんかいおん
Sự trùng âm; vần ép (thi ca).
半母音 はんぼいん
bán nguyên âm.
半濁音 はんだくおん
semivoiced kêu; p - âm thanh
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm