Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 卍 (小説)
卍 まんじ
hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
卍巴 まんじともえ まんじどもえ
rơi trong những chỗ nước xoáy
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
まじ卍 まじまんじ
Một từ thanh niên có thể được sử dụng như là một đại diện của một cảm giác mà khó có thể đặt tên.
猟奇小説 りょうきしょうせつ
tiểu thuyết kỳ quái