Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卑見
ひけん
quan điểm (ý kiến) tầm thường của tôi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
卑屬
con cháu trực hệ (dưới cháu)
卑言 ひげん
ngôn từ thô tục.
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
下卑 げび
thô tục; thô
「TI KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích