Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医学卒後研修認定委員会 いがくそつごけんしゅうにんていいいんかい
Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa.
卒業後 そつぎょうご
sau sự tốt nghiệp
卒 そつ
low-ranking soldier
卒検 そっけん そつけん
thi tốt nghiệp ở trường dạy lái xe
卒族 そつぞく
low-ranking samurai (1870-1872)
卒先 そつさき
cầm (lấy) sáng kiến
勁卒 けいそつ
người lính xuất sắc.
卒倒 そっとう
sự ngất.