医学卒後研修認定委員会
いがくそつごけんしゅうにんていいいんかい
Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa.

医学卒後研修認定委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医学卒後研修認定委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
研修医 けんしゅうい
(y học) bác sĩ nội trú
研修員 けんしゅういん
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
認定医 にんていい
bác sĩ đã được chứng nhận
委員会 いいんかい
ban; ủy ban