卒業する
そつぎょう そつぎょうする「TỐT NGHIỆP」
Tốt nghiệp
卒業
したら、
私
は
ベトナム
にある
日本
の
会社
で
働
きます。
Tốt nghiệp xong, tôi sẽ làm cho một công ty Nhật ở Việt Nam. .

卒業させてよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卒業させてよ
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh
卒業アルバム そつぎょうアルバム
album tốt nghiệp
卒業後 そつぎょうご
sau sự tốt nghiệp
卒業制作 そつぎょうせいさく
đồ án tốt nghiệp; việc làm đồ án tốt nghiệp
卒業予定 そつぎょうよてい
Dự kiến tốt nghiệp
卒業証書 そつぎょうしょうしょ
giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp