旅行業法
りょこうぎょうほう「LỮ HÀNH NGHIỆP PHÁP」
☆ Danh từ
Luật kinh doanh du lịch
Luật Kinh doanh Lữ hành

旅行業法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅行業法
旅行業者 りょこうぎょうしゃ
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
卒業旅行 そつぎょうりょこう
chuyến du lịch trước khi tốt nghiệp
旅行業者代理業 りょこうぎょうしゃだいりぎょう
đại lý du lịch
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
旅館業 りょかんぎょう
kinh doanh nhà trọ nhật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
旅行鳩 りょこうばと リョコウバト
bồ câu viễn khách