Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅行業法
りょこうぎょうほう
luật kinh doanh du lịch
旅行業者 りょこうぎょうしゃ
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
卒業旅行 そつぎょうりょこう
chuyến du lịch trước khi tốt nghiệp
旅行業者代理業 りょこうぎょうしゃだいりぎょう
đại lý du lịch
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
旅館業 りょかんぎょう
kinh doanh nhà trọ nhật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
旅行鳩 りょこうばと リョコウバト
bồ câu viễn khách
「LỮ HÀNH NGHIỆP PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích