Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 卒業証書授与台帳
卒業証書 そつぎょうしょうしょ
giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp
卒業証明書 そつぎょうしょうめいしょ
giấy chứng nhận tốt nghiệp
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
贈与証書 ぞうよしょうしょ
giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
授与 じゅよ
việc trao tặng; trao tặng.
台帳 だいちょう
(quyển) sách tài khoản; sổ cái; đăng ký