Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 卒都婆小町
卒都婆 そとば そとうば そつとばば
tháp chứa hài cốt vị sư
町石卒塔婆 ちょうせきそとば
stupa-shaped stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters) on a temple approach
卒塔婆 そとうば
tháp chứa hài cốt vị sư
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
小都市 しょうとし
thành phố nhỏ
小京都 しょうきょうと
little Kyoto, nick-name for towns that resemble Kyoto