協同組織金融機関
きょーどーそしききんゆーきかん
Tổ chức tài chính được thành lập bởi hiệp hội tín dụng
協同組織金融機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協同組織金融機関
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
金融機関 きんゆうきかん
cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
登録金融機関 とーろくきんゆーきかん
tổ chức tài chính đã đăng ký
金融機関離れ きんゆうきかんばなれ
tránh xa các tổ chức tài chính ngân hàng, tìm kiếm các nguồn tiền phi ngân hàng
認定(組織・機関) にんてー(そしき・きかん)
chứng nhận ( cơ quan , tổ chức )
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融関係 きんゆうかんけい
liên quan đến tài chính