Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認定(組織・機関)
にんてー(そしき・きかん)
chứng nhận ( cơ quan , tổ chức )
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
認証機関 にんしょうきかん
Cơ quan Chứng nhận.
組織固定 そしきこてー
cố định mô
協同組織金融機関 きょーどーそしききんゆーきかん
tổ chức tài chính được thành lập bởi hiệp hội tín dụng
組織 そしき そしょく
tổ chức
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
Đăng nhập để xem giải thích