Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
飼料 しりょう
thức ăn cho vật nuôi (gia súc, gia cầm)
協同 きょうどう
đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
事件 じけん
đương sự
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
粗飼料 そしりょう
thức ăn thô (trong chăn nuôi)
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự