Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 協和銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ユーロ銀行協会 ゆーろぎんこうきょうかい
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
和協 わきょう
hợp tác hài hòa, hợp tác chặt chẽ
協和 きょうわ
hòa âm; hòa nhạc
英国銀行協会 えいこくぎんこうきょうかい
Hiệp hội các ngân hàng Anh.
全国銀行協会 ぜんこくぎんこうきょうかい
hiệp hội (của) chủ ngân hàng tiếng nhật
銀行 ぎんこう
ngân hàng