Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 協弁大学士
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大学士 だいがくし
đại học sĩ (một chức quan cao cấp thời quân chủ)
弁士 べんし
thuyết gia.
駅弁大学 えきべんだいがく
tên thường gọi của trường đại học quốc gia mới được thành lập sau Thế chiến II
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
弁理士 べんりし
người được uỷ quyền nộp đơn xin cấp bằng sáng chế v.v..
女弁士 じょべんし
nữ diễn giả
内閣大学士 ないかくだいがくし
position at the imperial court in ancient China, grand secretariat