Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
粉々 こなごな
tan nát, tan tành
粉粉 こなごな
trong những mảnh rất nhỏ
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
粉粉になる こなごなになる
nghiền thành bột
粉々になる こなごなになる
làm vỡ