Các từ liên quan tới 南アフリカ人の一覧
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
南アフリカ みなみアフリカ なんあふりか
châu phi nam
アフリカ人 アフリカじん
người Châu Phi
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
サハラ以南のアフリカ サハラいなんのアフリカ
Châu Phi Hạ Sahara (là một thuật ngữ địa lý được dùng để miêu tả một vùng của lục địa Châu Phi nằm phía nam Sahara, hay các quốc gia châu Phi nằm hoàn toàn hay một phần ở phía nam Sahara)
黒人アフリカ こくじんアフリカ
châu Phi người da đen
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).